Trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam, vấn đề môi trường và hạ tầng kỹ thuật tại các khu công nghiệp đang trở thành bài toán ngày càng cấp thiết. Tỷ lệ bê tông hóa cao, thiếu cây xanh, hệ thống thoát nước quá tải, nước thải công nghiệp xả trực tiếp ra môi trường và nguy cơ mất an toàn cháy nổ là những vấn đề nổi cộm, đặc biệt tại các khu công nghiệp tập trung quanh các đô thị lớn.
Để phát triển một hệ sinh thái công nghiệp bền vững, không thể chỉ dựa vào mở rộng diện tích hay tăng mật độ nhà máy. Điều cốt lõi nằm ở việc đầu tư bài bản cho hạ tầng kỹ thuật, đặc biệt là hệ thống xử lý nước thải, hệ thống cấp nước – thoát nước thông minh, và giải pháp phòng cháy chữa cháy hiện đại. Trong đó, công nghệ số – bao gồm IoT, AI, phần mềm giám sát, nền tảng dữ liệu – đang trở thành yếu tố cốt lõi giúp các khu công nghiệp vận hành hiệu quả hơn, an toàn hơn và thân thiện với môi trường hơn.
Số hóa hệ thống xử lý nước thải: Từ giám sát thời gian thực đến tối ưu vận hành
Là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thi công và tích hợp giải pháp xử lý nước thải công nghiệp, Công ty CP Xây lắp Công trình Hùng Vương đã nhận ra: chỉ xây dựng nhà máy xử lý thôi là chưa đủ. Điều cần thiết hơn là phải kiểm soát, điều phối và vận hành các hệ thống này bằng dữ liệu theo thời gian thực. Hệ thống xử lý nước thải giờ đây không chỉ cần đạt chuẩn đầu ra, mà còn phải chủ động thích ứng với lưu lượng đầu vào thay đổi từng giờ, cảnh báo rò rỉ, kiểm soát mùi và tránh lãng phí năng lượng.
Bằng cách ứng dụng các cảm biến IoT tại đầu vào – đầu ra, kết nối với phần mềm giám sát trung tâm, Hùng Vương giúp chủ đầu tư nắm bắt nhanh các thông số vận hành: COD, BOD, lưu lượng, pH, nhiệt độ, độ đục... Từ đó, AI có thể đề xuất tự động điều chỉnh các chế độ lọc, định lượng hóa chất, phân bổ dòng nước giữa các bể xử lý, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao tuổi thọ thiết bị.
Đồng thời, với việc tích hợp dữ liệu môi trường vào hệ thống báo cáo – cảnh báo, chủ đầu tư và cơ quan quản lý có thể đánh giá tức thì mức độ an toàn, rủi ro phát tán ô nhiễm và khả năng xử lý sự cố – điều mà các mô hình xử lý nước truyền thống không thể đáp ứng kịp thời.
Hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp phải "giao tiếp" được với nhau
Dự án Trạm xử lý nước thải cụm công nghiệp Tam Hiệp mà Hùng Vương thực hiện
Một khu công nghiệp bền vững không chỉ dừng lại ở xử lý nước thải. Đó là một hệ sinh thái hạ tầng có thể tương tác chặt chẽ giữa các thành phần: cấp nước – thoát nước – xử lý nước – phòng cháy chữa cháy – cảnh báo môi trường – vận hành năng lượng. Mỗi bộ phận này không thể tồn tại độc lập, mà cần kết nối thông qua các nền tảng số để có thể "nói chuyện" và phản ứng linh hoạt trước thay đổi thực tế.
Nhiều quốc gia phát triển đã áp dụng thành công mô hình này. Chẳng hạn, Singapore lắp hàng nghìn cảm biến môi trường trong hệ thống xử lý nước thải và PCCC đô thị, giúp tiết kiệm hàng triệu USD chi phí bảo trì và đảm bảo chất lượng môi trường. Hay tại châu Âu, các khu công nghiệp thông minh đang tích hợp bản đồ số – dữ liệu thời gian thực – AI dự báo để quyết định nơi nào cần cải tạo hệ thống xử lý, nơi nào phải nâng cấp khả năng thoát nước, và nơi nào có nguy cơ cháy cao cần tăng cường kiểm tra.
Tại Việt Nam, dù hạ tầng viễn thông và nhận thức chuyển đổi số đang dần được cải thiện, nhưng việc số hóa hạ tầng khu công nghiệp vẫn còn nhiều rào cản: thiếu đồng bộ dữ liệu giữa các ngành, năng lực kỹ thuật hạn chế, chưa có khung pháp lý rõ ràng cho việc chia sẻ và ứng dụng dữ liệu cảm biến trong quy hoạch và vận hành.
Với kinh nghiệm thi công và cung cấp giải pháp cho nhiều dự án công nghiệp lớn, Hùng Vương đang từng bước chuyển mình từ một nhà thầu xây lắp truyền thống sang đơn vị cung cấp hệ sinh thái công nghệ tích hợp trong xử lý nước, cấp thoát nước và PCCC. Đây không chỉ là hướng đi chiến lược, mà còn là cam kết của doanh nghiệp trong hành trình xây dựng khu công nghiệp xanh – an toàn – hiệu quả cho tương lai.
Bình luận